Hladké Životice
Huyện | Nový Jičín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0804 569666 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Hladké Životice
Huyện | Nový Jičín |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0804 569666 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Hladké ŽivoticeLiên quan
Hladké ŽivoticeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hladké Životice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...